bread-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bread-line
Phát âm : /'bredlain/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng người thất nghiệp, chờ lĩnh chẩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bread-line"
- Những từ có chứa "bread-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bánh mì huyết mạch nét bơ chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng more...
Lượt xem: 419