--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
breastbone
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
breastbone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breastbone
Phát âm : /'brestboun/
+ danh từ
(giải phẫu) xương ức
Lượt xem: 269
Từ vừa tra
+
breastbone
:
(giải phẫu) xương ức
+
bực bội
:
To fret; fretty (nói khái quát)hay ốm đau nên dễ sinh ra bực bộito fret easily because of frequent illnessgiọng bực bộia fretty tone