--

briefly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: briefly

Phát âm : /'bri:fli/

+ phó từ

  • ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "briefly"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "briefly"
    barfly briefly
  • Những từ có chứa "briefly" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đá gà lược thuật
Lượt xem: 1013