--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
brigand
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
brigand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brigand
Phát âm : /'brigənd/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
kẻ cướp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brigand"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"brigand"
:
brigand
brisant
Những từ có chứa
"brigand"
:
brigand
brigandage
Những từ có chứa
"brigand"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
thổ phỉ
kẻ cướp
Lượt xem: 280
Từ vừa tra
+
brigand
:
kẻ cướp