brimstone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brimstone
Phát âm : /'brimstən/
+ danh từ
- lưu huỳnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
native sulfur native sulphur
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brimstone"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "brimstone":
brimstone brownstone
Lượt xem: 463