--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
brinkmanship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
brinkmanship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brinkmanship
Phát âm : /'briɳkmənʃip/
+ danh từ
chính sách "bên miệng hố chiến tranh"
Lượt xem: 459
Từ vừa tra
+
brinkmanship
:
chính sách "bên miệng hố chiến tranh"
+
busybodied
:
nhiễu sự, hay quấy rầy, hay xen vào chuyện của người khác
+
begotten
:
sinh ra, gây raimperialism begets wars chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh
+
siêu thoát
:
Go beyong usual practicesnhư siêu độ
+
hí húi
:
Be busy with (at), busy oneself with (at)Lúc nào cô ta cũng hí húi làm bài tậpShe is always busy with (at) her homework