--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bristliness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đèn xanh
:
Green lightBật đèn xanhTo give the green light
+
cần câu
:
Fishing-rodCần câu cơm (thông tục)A bread-winner, a pot-boiler
+
bathe
:
sự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơi)to go for a bathe đi tắm (ở sông, biển...)
+
quay tít
:
(khẩu ngữ: quay tít thò lò)
+
bay bướm
:
polished, flowery, refinedlời văn bay bướma flowery styleăn nói bay bướmto use a refined language