bathe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bathe
Phát âm : /beið/
+ danh từ
- sự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơi)
- to go for a bathe
đi tắm (ở sông, biển...)
- to go for a bathe
+ ngoại động từ
- tắm, đầm mình (đen & bóng)
- to bathe one's hands in blood
nhúng tay vào máu
- face bathed in tears
mặt đầm đìa nước mắt
- to bathe one's hands in blood
- rửa, rửa sạch (vết thương, mắt...)
- bao bọc, ở sát, tiếp giáp với; chảy qua (sông, biển...)
- it is bathed on one side by the North Sea
một phía nó tiếp giáp với biển Bắc
- it is bathed on one side by the North Sea
- làm ngập trong (ánh sáng)
- room bathed in light
căn phòng ngập ánh sáng
- room bathed in light
+ nội động từ
- tắm, đầm mình (ở hồ, sông, biển, bể bơi...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bathe"
Lượt xem: 691