--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
britannia
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
britannia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: britannia
Phát âm : /bri'tænjə/
+ danh từ
(thơ ca) nước Anh (nhân cách hoá)
Lượt xem: 196
Từ vừa tra
+
britannia
:
(thơ ca) nước Anh (nhân cách hoá)
+
nhát gừng
:
Trả lời nhát gừng
+
hình dong
:
(từ cũ; nghĩa cũ) apperance, outward lookHình dung chải chuốtA wellgroomed appearance, a spruce appearance
+
long-suffering
:
nhẫn nại, kiên nhẫn, chịu đựng
+
giả dối
:
false; deceitfultất cả sự ân cần của cô ta chỉ là giả dốiAll her cordiality is a sham