--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
broadcaster
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
broadcaster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broadcaster
Phát âm : /'brɔ:dkɑ:stə/
+ danh từ
người nói chuyện trên đài phát thanh, người hát trên đài phát thanh
Lượt xem: 511
Từ vừa tra
+
broadcaster
:
người nói chuyện trên đài phát thanh, người hát trên đài phát thanh
+
daricon
:
thuốc Chống tác động kiểu colin điều trị loét tiêu hóa