--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
broadminded
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
broadminded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broadminded
Phát âm : /'brɔ:d'maindid/
+ tính từ
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
Lượt xem: 316
Từ vừa tra
+
broadminded
:
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
+
hoá học
:
ChemistryHoá học đại cươngGeneral chemistryHoá học hữu cơOrganic chemistryHoá học lý thuyếtTheoretical chemistryHoá học phân tíchAnalytical chemistryHoá học vô cơinorganic chemistry
+
sâu hiểm
:
Devilish
+
song hỉ
:
dual happiness, double joy
+
goodman
:
(từ cổ,nghĩa cổ) chủ nhà, chủ gia đình; người chồng