--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
broken-field
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
broken-field
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broken-field
+ Adjective
thay đổi hướng một cách thường xuyên và đột ngột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broken-field"
Những từ có chứa
"broken-field"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ruộng
bì bõm
cấp
tấm
nội
quá ngán
phiền não
khổ tâm
gấp khúc
đớn
more...
Lượt xem: 380
Từ vừa tra
+
broken-field
:
thay đổi hướng một cách thường xuyên và đột ngột
+
appointee
:
người được bổ nhiệm; người được chọn (để làm việc gì)