--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bronze-red
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bronze-red
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bronze-red
+ Adjective
màu đỏ pha màu đồng; màu đỏ đồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bronze-red"
Những từ có chứa
"bronze-red"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đồ đồng
đồng
kiến trúc
Mường
âm nhạc
chiêng
đua
cồng
nhạc cụ
Hà Nội
more...
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
bronze-red
:
màu đỏ pha màu đồng; màu đỏ đồng