brood-hen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brood-hen
Phát âm : /'bru:d'hen/
+ danh từ
- gà ấp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brood-hen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "brood-hen":
broaden brood-hen - Những từ có chứa "brood-hen" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghiền ngẫm ấp
Lượt xem: 378