--

brood-hen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brood-hen

Phát âm : /'bru:d'hen/

+ danh từ

  • gà ấp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brood-hen"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "brood-hen"
    broaden brood-hen
  • Những từ có chứa "brood-hen" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nghiền ngẫm ấp
Lượt xem: 392