brood-mare
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brood-mare
Phát âm : /'bru:d'meə/
+ danh từ
- ngựa cái giống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brood-mare"
- Những từ có chứa "brood-mare" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghiền ngẫm ngựa cái ấp nhẩy
Lượt xem: 344