brotherhood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brotherhood
Phát âm : /'brʌðəhud/
+ danh từ
- tình anh em
- nhóm người cùng chí hướng; nhóm người cùng nghề
- hội ái hữu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
union labor union trade union trades union fraternity sodality
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brotherhood"
Lượt xem: 661