browbeaten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: browbeaten
Phát âm : /'braubi:t/
+ (bất qui tắc) ngoại động từ browbeat
- doạ nạt, nạt nộ; bắt nạt
- to browbeat someone into doing something
doạ nạt, bắt ai phải làm gì
- to browbeat someone into doing something
Lượt xem: 355