--

brown-speckled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brown-speckled

+ Adjective

  • có những vết đốm màu nâu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brown-speckled"
Lượt xem: 443