brownish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brownish
Phát âm : /'brauniʃ/
+ danh từ
- hơi nâu, nâu nâu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
brown chocolate-brown dark-brown
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brownish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "brownish":
browning brownish burnish brainish - Những từ có chứa "brownish":
brownish brownish-orange brownish-red brownish-yellow
Lượt xem: 436