--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bu
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Mama
Bamboo cage (for fowls)
bu gà
a chicken cage, a cage of chickens
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bu"
:
bựa
bứa
bữa
bửa
bừa
bự
bứ
bư
bụp
búp
more...
Những từ có chứa
"bu"
:
ép buộc
đau buồn
bán buôn
bó buộc
bắt buộc
bu
buôn
buôn bán
buôn bạc
buôn buốt
more...
Lượt xem: 638
Từ vừa tra
+
bu
:
Mama