bu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bu+ noun
- Mama
- Bamboo cage (for fowls)
- bu gà
a chicken cage, a cage of chickens
- bu gà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bu"
Lượt xem: 707
Từ vừa tra