--

bu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bu

+ noun  

  • Mama
  • Bamboo cage (for fowls)
    • bu gà
      a chicken cage, a cage of chickens
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bu"
Lượt xem: 655

Từ vừa tra