--

buckram

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buckram

Phát âm : /'bʌkrəm/

+ danh từ

  • vải thô hồ cứng (để bọc sách...)
  • sự cứng đờ, sự cứng nhắc (thái độ)
  • vẻ mạnh bề ngoài; vẻ cứng cỏi bề ngoài
  • men in buckram; buckram men
    • người không có thật

+ tính từ

  • hồ cứng (vải...)
  • cứng nhắc
  • làm ra bộ cứng cỏi
Từ liên quan
Lượt xem: 433