--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
buddhistical
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buddhistical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buddhistical
Phát âm : /bu'distik/ Cách viết khác : (buddhistical) /bu'distikəl/
+ tính từ
(thuộc) đạo Phật
Lượt xem: 285
Từ vừa tra
+
buddhistical
:
(thuộc) đạo Phật
+
rollicking
:
vui nhộn, vui đùa ầm ĩ