--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
buddy-buddy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buddy-buddy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buddy-buddy
+ Adjective
gần gũi, thân mật, thân thiết
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
chummy
thick(p)
Lượt xem: 467
Từ vừa tra
+
buddy-buddy
:
gần gũi, thân mật, thân thiết
+
diện kiến
:
Have a personal interview with somebody