--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
buff-brown
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buff-brown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buff-brown
+ Adjective
màu nâu pha với màu vàng sẫm (màu da bò)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buff-brown"
Những từ có chứa
"buff-brown"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nồng nỗng
sồng
nâu non
bịt mắt
nâu
ô long
giấy bao gói
nước hàng
nâu sồng
chuột cống
more...
Lượt xem: 318
Từ vừa tra
+
buff-brown
:
màu nâu pha với màu vàng sẫm (màu da bò)
+
nói bông
:
cũng nói nói bỡn Speak jestingly, crack jokes