--

bunged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bunged

Phát âm : /bʌɳd/

+ tính từ

  • bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt
    • bunged up nose
      mũi tắc nghẹt
    • bunged up eyes
      mắt sưng húp không mở được mắt, mắt bị dử dính chặt
Lượt xem: 277