buoyancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buoyancy
Phát âm : /'bɔiənsi/
+ danh từ
- sự nổ; sức nổi
- khả năng chóng phục hồi sức khoẻ
- tinh thần hăng hái, tính sôi nổi, ; tính vui vẻ
- to lack buoyancy
thiếu sự sôi nổi, thiếu nghị lực
- to lack buoyancy
- (thương nghiệp) xu thế lên giá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
irrepressibility airiness perkiness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buoyancy"
Lượt xem: 610