--

buoyancy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buoyancy

Phát âm : /'bɔiənsi/

+ danh từ

  • sự nổ; sức nổi
  • khả năng chóng phục hồi sức khoẻ
  • tinh thần hăng hái, tính sôi nổi, ; tính vui vẻ
    • to lack buoyancy
      thiếu sự sôi nổi, thiếu nghị lực
  • (thương nghiệp) xu thế lên giá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buoyancy"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "buoyancy"
    buoyancy bouncy
Lượt xem: 603