--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bureaucratically
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bureaucratically
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bureaucratically
Phát âm : /,bjuərou'krætikəli/
Your browser does not support the audio element.
+ phó từ
quan liêu
Lượt xem: 327
Từ vừa tra
+
bureaucratically
:
quan liêu
+
muội
:
SootThông phong đèn dầu hỏa đầy những muộiThe chimney of the kerosene lamp is full of soot
+
cộc lốc
:
Curt; brief; shorttrả lời cộc lốcTo answer curtly
+
short-haired
:
tốc kýto take a speech down in short-haired ghi tốc ký một bài diễn vănshort-haired typist người đánh máy kiêm tốc ký
+
verve
:
sự hăng hái, nhiệt tình; mãnh lực; sự cao hứng (trong sáng tác văn nghệ)poetical verve thi hứngto be in verve đương cao hứng