--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
burked
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
burked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: burked
+ Adjective
bị chặn, bị ỉm đi, che giấu đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "burked"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"burked"
:
burst
burked
braced
brushed
Lượt xem: 379
Từ vừa tra
+
burked
:
bị chặn, bị ỉm đi, che giấu đi