--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
burlap
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
burlap
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: burlap
Phát âm : /'bə:læp/
+ danh từ
vải bao bì
Lượt xem: 474
Từ vừa tra
+
burlap
:
vải bao bì
+
ngũ quả
:
The five fruits (banana, oranges, kumquats, pomelos, finger citrons)
+
hắc bạch
:
Black and white; wrong and righthắc bạch phân minhThere must be a clear distinction between the right and the wrong
+
undescribable
:
không thể mô tả được, không tả xiết
+
kiêm ái
:
(be) equally fraternal to everyone