--

burnished

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: burnished

+ Adjective

  • được làm cho mượt, trơn, nhẵn và sáng bóng bằng cách chà xát (hay như thể bằng cách chà xát)
  • phản chiếu lấp lánh, óng ánh
Từ liên quan
Lượt xem: 481