--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bushed(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bulkiness
:
sự to lớn, sự đồ sộ; sự kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người)
+
toadstool
:
nấm mũ độc
+
dead body
:
xác chếtthey found the body in the lakeHọ tìm thấy xác chết trong hồ
+
neap-tide
:
tuần nước xuống, tuần triều xuống
+
quét tước
:
to sweep up, to tidy up