--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
skintight
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
skintight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: skintight
Phát âm : /'skintait/
+ danh từ
sát da (quần áo)
Lượt xem: 254
Từ vừa tra
+
skintight
:
sát da (quần áo)
+
surplus
:
số dư, số thừa, số thặng dư
+
cặp chì
:
Seal with lead, lead