--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
busheller
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
busheller
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: busheller
Phát âm : /'buʃlə/
+ danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thợ sửa quần áo (đàn ông)
Lượt xem: 327
Từ vừa tra
+
busheller
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thợ sửa quần áo (đàn ông)
+
hành sự
:
Peform some action, actRất thận trọng trước và trong khi hành sựTo be very careful before and while performing some action
+
impersonate
:
thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá
+
cải tử hoàn sinh
:
to revive; to restore to life
+
tầm gửi
:
loranth