--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
buteonine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buteonine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buteonine
+ Adjective
liên quan tới, hoặc giống như loài ó Buteo
+ Noun
chim thuộc loài ó Buteo
Lượt xem: 314
Từ vừa tra
+
buteonine
:
liên quan tới, hoặc giống như loài ó Buteo
+
common oak
:
(thực vật học) cây sồi thông thường.
+
foreknew
:
biết trước
+
air-breathing
:
lấy được, nhận được, hút oxy từ không khíHe studied respiration in marine air-breathing vertebrates.Anh ta nghiên cứu hệ hô hấp của những động vật biển có xương sống lấy oxy từ không khí.
+
nước xuýt
:
Thin stock, thin bouillon