--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
buttermilk
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buttermilk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buttermilk
Phát âm : /'bʌtəmilk/
+ danh từ
kho thực phẩm (ở các trường đại học Anh)
Lượt xem: 346
Từ vừa tra
+
buttermilk
:
kho thực phẩm (ở các trường đại học Anh)