--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
buttressed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buttressed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buttressed
+ Adjective
được gia cố bằng trụ chống, trụ ốp tường, thanh giằng,...
Lượt xem: 443
Từ vừa tra
+
buttressed
:
được gia cố bằng trụ chống, trụ ốp tường, thanh giằng,...