--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bystander
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bystander
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bystander
Phát âm : /'bai,stændə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc
Lượt xem: 627
Từ vừa tra
+
bystander
:
người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc