béng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: béng+ adv
- Then and there
- làm béng đi
to do it then and there
- biết thế thì nhận lời béng cho xong
if I had known it, I'd have accepted then and there
- làm béng đi
- Clean
- mất béng đi
to clean close
- quên béng cả công việc
to clean forget even one's work
- mất béng đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "béng"
Lượt xem: 419