despondence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: despondence+ Noun
- Sự nản lòng, sự ngã lòng; sự thất vọng, sự chán nản
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
despondency heartsickness disconsolateness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "despondence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "despondence":
despondency despondence
Lượt xem: 261