bê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bê+ noun
- Calf
- thịt bê
Veal
- thịt bê
+ verb
- To carry
- bê tảng đá
to carry a slab of stone
- bê tảng đá
- To interlard
- bê khẩu hiệu vào thơ ca
to interlard poetry with slogans
- bê khẩu hiệu vào thơ ca
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bê"
Lượt xem: 339