cachetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cachetic
Phát âm : /kə'keitik/
+ tính từ
- (y học) suy mòn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cachetic"
Lượt xem: 637