bón
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bón+ verb
- to fertilize; to manure
- bón lúa
to manure rice
- bón lúa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bón"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bón":
bươn buồn buôn bún bùn bợn bơn bộn bốn bồn more... - Những từ có chứa "bón":
đá bóng đánh bóng đứng bóng bón bóng bóng đèn bóng bảy bóng cá bóng dáng bóng gió more... - Những từ có chứa "bón" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sewage-farm manure sewage dung dressing bind bone-meal obstipation overcrop obstipant more...
Lượt xem: 383