--

bùa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bùa

+ noun  

  • Amulet, charm
    • cổ đeo bùa
      to wear an amulet round one's neck
    • "Bùa yêu ăn phải, dạ càng ngẩn ngơ "
      put under a charm, one's heart is all the more distracted
    • bùa hộ mệnh, bùa hộ thân, bùa cứu mạng
      a life-preserving amulet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bùa"
Lượt xem: 504