--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bươn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bươn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bươn
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To hasten, to hurry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bươn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bươn"
:
bươn
buồn
buôn
bún
bùn
bợn
bơn
bờ bến
bộn
bốn
more...
Những từ có chứa
"bươn"
:
bươn
bương
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
bươn
:
To hasten, to hurry
+
d. h. lawrence
:
tên của tiểu thuyết gia, nhà thơ và nhà văn tiểu luận người Anh, người lên án xã hội công nghiệp và khám phá mối quan hệ giới tính
+
canteen
:
căng tindry canteen căng tin không bán rượuwet canteen căng tin có bán rượu
+
viz
:
(viết tắt) của videlicet