--

bạch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạch

+  

  • white
    • ngựa bạch
      an all-white horse
    • hoa hồng bạch
      a white rose
    • bạch diện thư sinh
      a new pupil
  • With a thud, thuddingly
    • ngã đánh bạch một cái
      to fall with a thud
  • (dùng để nói với nhà sư) Oh, venerable bonze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạch"
Lượt xem: 461