--

intermittent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intermittent

Phát âm : /,intə'mitənt/

+ tính từ

  • thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn
  • (y học) từng cơn, từng hồi
  • chạy trục trặc (máy)
  • lúc chảy lúc không, có nước theo vụ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intermittent"
Lượt xem: 404