bẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẩn+ adj
- Dirty, mean
- ở bẩn
to live dirtily
- quần áo bẩn
dirty clothes
- tay bẩn
dirty hands
- giây mực làm bẩn vở
the copybook was dirty with ink marks
- con người bẩn bụng
a mean person, a dirty character
- ở bẩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẩn"
Lượt xem: 426