bật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bật+ verb
- To pluck
- bật dây đàn
to pluck the strings (of a musical instrument)
- bật dây cao su
to pluck an elastic
- bật dây đàn
- To recoil, to rebound
- lò xo bật mạnh
the spring rebounded with force
- cuốc vào đất cứng, lưỡi cuốc bật trở lại
under the impact with the hard ground, the hoe-blade recoiled
- lò xo bật mạnh
- To spring, to burst
- cây bật chồi
the tree is springing buds, buds are bursting on the tree
- thúng bật cạp
the basket has burst its rim
- ngồi bật dậy
- cây bật chồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bật"
Lượt xem: 471