--

obloquy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obloquy

Phát âm : /'ɔbləkwi/

+ danh từ

  • lời lăng nhục, lời nói xấu
  • tình trạng bị nói xấu; sự mang tai mang tiếng (vì bị nói xấu)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obloquy"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "obloquy"
    oblique obloquy
Lượt xem: 387